Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 10-01-2022 - Cập nhật lúc 02:14 18/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 10-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 02:14 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 72 ngoại tệ tăng giá, 52 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 92 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,006.00 16,151.00 16,481.00
Đô la Canada CAD 17,728.00 17,828.00 18,033
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,008 24,250 25,033
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,526.00 3,648.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,404.00 3,596.00
Euro EUR 25,340 25,520 26,530
Bảng Anh GBP 0.00 30,295 31,465
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,821.00 3,031.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.55 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.84 317.09
Yên Nhật JPY 0.00 190.22 201.02
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.85 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 74,833 77,840
Kip Lào LAK 0.00 1.70 2.10
Mexico Peso MXN 0.00 1,047.00 1,090.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,339.28 5,456.76
Nigeria naira NGN 0.00 58.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,469.00 2,621.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,156.00 15,623.00
Peso Philippin PHP 0.00 447.00 476.00
Rúp Nga RUB 0.00 299.62 334.16
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,024.98 6,267.04
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,500.00 16,650.00 16,860.00
Bạc Thái THB 591.00 654.00 706.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 22,510 22,540 22,820
0.00 0.00 0.00
Vàng SJC XAU 6,082,000 6,070,000 6,158,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,333.00 1,388.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 02:14 18/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021